Màn hình All-in-One Direct View LED LDP216-121 có kích thước 216 inch, được trang bị công nghệ LED Chip-on-Board (COB) hàng đầu thế giới, độ phân giải 4K UHD cùng chất lượng âm thanh đỉnh cao từ loa Harman Kardon sẽ mang đến trải nghiệm nghe nhìn vượt trội cho người xem.
Với kích thước mỏng 25mm và đường viền chỉ 5mm, LDP216-121 được thiết kế tinh tế, đẹp, sang trọng phù hợp với mọi không gian hiện đại.
Thiết kế hiện đại, tinh tế
Thiết kế thanh thoát, sang trọng, kích thước 216 inch, hiển thị tràn viền 5mm, không vết ghép, LDP216-121 mang lại trải nghiệm hình ảnh ấn tượng cho người xem.
Hiển thị linh hoạt
Màn hình Direct View LED có thể hiển thị linh hoạt theo chiều ngang hoặc dọc để phù hợp với nhiều không gian.
Khả năng mở rộng hiển thị dễ dàng
Hai màn hình LED có thể ghép liền mạch và đơn giản để tạo nên khung hình hiển thị ultra-wide 32:9 siêu rộng.
Màu sắc sống động & Hình ảnh sắc nét
Tận hưởng màu sắc sống động chân thực và hình ảnh tuyệt đẹp nhờ độ phân giải lên đến 4K Ultra HD, đổ phủ 120% dải màu Rec. 709 và độ sáng 500 nits. Các tính năng video nâng cao bao gồm hỗ trợ 4K / HDR / HLG, cũng như PIP / PBP để phân phối nội dung linh hoạt.
Âm thanh Harman Kardon
Hệ thống loa đẳng cấp studio – Harman Kardon, mang lại âm thanh trung thực cao và rõ nét đến mọi vị trí trong phòng. Với bộ đôi loa tweeter, loa trầm 20W và bộ tản nhiệt thụ động cao cấp, LDP216-121 giúp người nghe được đắm chìm trong trải nghiệm âm thanh đỉnh cao.
Dẫn đầu xu thế với Công nghệ COB LED
LDP216-121 sử dụng công nghệ LED Chip-on-Board (COB) mang đến độ phân giải cao hơn và giảm điện năng tiêu thụ. Ngoài ra công nghệ chế tạo COB LED còn giúp bảo vệ khỏi bụi, hơi ẩm và chống va chạm.
Loại màn hình | Direct View LED |
---|---|
Kích thước màn hình (inch) | 216 |
Khu vực hiển thị (mm) | 4800(H)x2700(V) |
Công nghệ | COB LED |
Khung hình | Chân dung/Phong cảnh |
Nguồn sáng | Fine Pixel Pitch LED |
LED Pitch Size (mm) | 1.25 |
Độ phân giải màn hình | 3840 x 2160 |
Tốc độ làm tươi | 3,840Hz |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 20.000:1 (Điển hình) |
Tuổi thọ đèn nền (Giờ) | 100,000 |
Độ sáng | 500 cd/m2 |
Góc nhìn | 170º ngang, 170º dọc |
Wifi | 2.4G/5G Hz |
Hệ điều hành | Android 9.0 |
Trình phát đa phương tiện | Có |
CPU | MTK9669 |
Bộ nhớ trong | 4GB DDR4 |
Lưu trữ | 64GB (56GB khả dụng ) |
Loa tích hợp | 20W (x2) |
Độ phân giải PC (tối đa) | 3840x2160 |
Độ phân giải Mac® (tối đa) | 3840x2160 |
Đầu vào HDMI 1.4 | 2 |
Đầu vào HDMI 2.0 | 3 |
Đầu vào HDMI 2.1 | 1 |
Đầu ra HDMI 2.0 | 2 |
Đầu vào âm thanh 3.5mm | 1 |
Đầu ra âm thanh 3.5mm | 1 |
USB 2.0 | 3 |
USB Type C | 1 |
RS232 | 1 |
Mạng LAN Ethernet (RJ45) | 1 |
IR | 1 |
Điện áp | 100-120V/30A~ 50/60Hz or 220-240V/15A~ 50Hz (tuỳ theo từng quốc gia) |
Công suất tiêu thụ (tối đa) | 4900W |
Công suất tiêu thụ (trung bình) | 3430W |
Stand-by | <0.5W |
Hiển thị trên màn hình | Có |
Điều khiển từ xa | Có |
Nhiệt độ | 32-104º F (0 - 40º C) |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | 20-80% |
Trọng lượng net (lbs) | 925.9 |
Trọng lượng gross (lb) | 1168.5 |
Trọng lượng net (kg) | 420 |
Trọng lượng gross (kg) | 530 |
Kích thước đóng gói (inch) | 109.5 x 33.5 x 50.4 |
Kích thước thiết bị (inch) | 189.3 x 111 x 1.4 |
Kích thước thiết bị treo tường (inch) | 189.8 x 111 x 3 |
Kích thước đóng gói (mm) | 2780 x 850 x 1280 |
Kích thước thiết bị (mm) | 4810 x 2820.3 x 35 |
Kích thước thiết bị treo tường (mm) | 4810 x 2820.3 x 77 |
Thành phần đóng gói | Dây nguồn x 2, Điều khiển từ xa x1, QSG x 1, Công cụ bảo trì (LD-MK-002) x 1, Cáp LAN (Cat 5A) x 1, Cáp mở rộng IR x 1, Mô-đun Spart (42), Giá treo tường x 1 |
Chứng nhận | cTUVus, FCC, RoHS |